Có 2 kết quả:
追叙 zhuī xù ㄓㄨㄟ ㄒㄩˋ • 追敘 zhuī xù ㄓㄨㄟ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recount what happened prior to events already known
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recount what happened prior to events already known
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0