Có 2 kết quả:

追叙 zhuī xù ㄓㄨㄟ ㄒㄩˋ追敘 zhuī xù ㄓㄨㄟ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recount what happened prior to events already known

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to recount what happened prior to events already known

Bình luận 0